Phiên âm : bù huàn wú wèi, huàn suǒ yǐ lì.
Hán Việt : bất hoạn vô vị, hoạn sở dĩ lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不擔心沒有職位, 只擔心是否有能力任職。語出《論語.里仁》:「不患無位, 患所以立;不患莫己知, 求為可知也。」